Có 2 kết quả:
立体角 lì tǐ jiǎo ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄠˇ • 立體角 lì tǐ jiǎo ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
solid angle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
solid angle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0